Bestvinhomes.

Layout Park 6 tại khu đô thị Vinhomes Central Park - Mặt bằng Park 6

Bạn đang tìm hiểu về toà The Park 6? Bạn muốn xem hình ảnh layout Park 6 (mặt bằng Park 6)? Bạn muốn xem thêm layout một căn hộ cụ thể mà bạn đang tìm hiểu? Ở trang này chúng tôi sẽ cung cấp đầy đủ thông tin bạn đang tìm.

Nội dung bài viết

Layout Park 6 (Layout P6)

  • Số tầng: 50 tầng
  • Số lượng căn hộ/sàn: 18 căn hộ
  • Số lượng thang máy/toà: 14 
  • Số lượng thang thoát hiểm/toà: 4 thang thoát hiểm với cửa chống cháy
  • Hầm để xe thông minh với 3 tầng
  • Căn hộ hiện đại từ 1, 2, 3, 4 phòng ngủ
  • Căn hộ nhà phố thương mại thông tầng (duplex shophouse)
  • Biệt thự trên không penthouse

Năm khởi công: 2015

Năm bàn giao: 2017

Layout Park 6

  • Số tầng: 50 tầng
  • Số lượng căn hộ/sàn: 18 căn hộ
  • Số lượng thang máy/toà: 14 
  • Số lượng thang thoát hiểm/toà: 4 thang thoát hiểm với cửa chống cháy
  • Hầm để xe thông minh với 3 tầng
  • Căn hộ hiện đại từ 1, 2, 3, 4 phòng ngủ
  • Căn hộ nhà phố thương mại thông tầng (duplex shophouse)
  • Biệt thự trên không penthouse

Năm khởi công: 2015

Năm bàn giao: 2017

Căn hộ số A1 (Layout P6A-01)

  • 2PN, 2WC, 1 ban công
  • Diện tích tim tường: 72,5 m2
  • Diện tích thông thuỷ: 67,5 m2
  • Hướng cửa: Đông (lệch ít về Đông Bắc)
  • Hướng ban công: Tây (lệch ít về Tây Nam)
  • View: Thành phố*

P6-02.20; P6-03.20; P6-04.19; P6-05.19; P6-06.20; P6-07.20; P6-08.19; P6-09.19; P6-10.20; P6-11.19; P6-12.18; P6-13.20; P6-14.18; P6-15.19; P6-16.19; P6-17.19; P6-18.18; P6-19.20; P6-20.19; P6-21.18; P6-22.19; P6-23.20; P6-24.19; P6-25.19; P6-26.18; P6-27.18; P6-28.18; P6-29.18; P6-30.20; P6-31.20; P6-32.20; P6-33.20; P6-34.20; P6-35.19; P6-36.20; P6-37.20; P6-38.20; P6-39.20; P6-40.20; P6-41.20; P6-42.20; P6-43.19; P6-44.20; P6-45.20; P6-46.20; P6-47.20; P6-48.20;

Thông tin Layout P6A-01

2PN, 2WC, 1 ban công

Diện tích tim tường: 72,5 m2

Diện tích thông thuỷ: 67,5 m2

Hướng cửa: Đông (lệch ít về Đông Bắc)

Hướng ban công: Tây (lệch ít về Tây Nam)

View: Thành phố*

Căn hộ số A2 (Layout P6A-02)

  • 1PN, 1WC, 1 ban công
  • Diện tích tim tường: 52,7 m2
  • Diện tích thông thuỷ: 49,2 m2
  • Hướng cửa: Đông (lệch ít về Đông Bắc)
  • Hướng ban công: Tây (lệch ít về Tây Nam)
  • View: Thành phố*

P6-02.19; P6-03.19; P6-04.18; P6-05.18; P6-06.19; P6-07.19; P6-08.18; P6-09.18; P6-10.19; P6-11.18; P6-12.17; P6-13.19; P6-14.17; P6-15.18; P6-16.18; P6-17.18; P6-18.17; P6-19.19; P6-20.18; P6-21.17; P6-22.18; P6-23.19; P6-24.18; P6-25.18; P6-26.17; P6-27.17; P6-28.17; P6-29.17; P6-30.19; P6-31.19; P6-32.19; P6-33.19; P6-34.19; P6-35.18; P6-36.19; P6-37.19; P6-38.19; P6-39.19; P6-40.19; P6-41.19; P6-42.19; P6-43.18; P6-44.19; P6-45.19; P6-46.19; P6-47.19; P6-48.19;

Thông tin Layout P6A-02

1PN, 1WC, 1 ban công

Diện tích tim tường: 52,7 m2

Diện tích thông thuỷ: 49,2 m2

Hướng cửa: Đông (lệch ít về Đông Bắc)

Hướng ban công: Tây (lệch ít về Tây Nam)

View: Thành phố*

Căn hộ số A3 (Layout P6A-03)

  • 2PN, 2WC, 1 ban công
  • Diện tích tim tường: 76,5 m2
  • Diện tích thông thuỷ: 69,7 m2
  • Hướng cửa: Đông (lệch ít về Đông Bắc)
  • Hướng ban công: Tây (lệch ít về Tây Nam)
  • View: Thành phố*

P6-02.18; P6-03.18; P6-04.17; P6-05.17; P6-06.18; P6-07.18; P6-08.17; P6-09.17; P6-10.18; P6-11.17; P6-12.16; P6-13.18; P6-14.16; P6-15.17; P6-16.17; P6-17.17; P6-18.16; P6-19.18; P6-20.17; P6-21.16; P6-22.17; P6-23.18; P6-24.17; P6-25.17; P6-26.16; P6-27.16; P6-28.16; P6-29.16; P6-30.18; P6-31.18; P6-32.18; P6-33.18; P6-34.18; P6-35.17; P6-36.18; P6-37.18; P6-38.18; P6-39.18; P6-40.18; P6-41.18; P6-42.18; P6-43.17; P6-44.18; P6-45.18; P6-46.18; P6-47.18; P6-48.18;

Thông tin Layout P6A-03

2PN, 2WC, 1 ban công

Diện tích tim tường: 76,5 m2

Diện tích thông thuỷ: 69,7 m2

Hướng cửa: Đông (lệch ít về Đông Bắc)

Hướng ban công: Tây (lệch ít về Tây Nam)

View: Thành phố*

Căn hộ số A4 (Layout P6A-04)

  • 3PN, 2WC, 1 ban công
  • Diện tích tim tường: 123,7 m2
  • Diện tích thông thuỷ: 116,2 m2
  • Hướng cửa: Tây (lệch ít về Tây Nam)
  • Hướng ban công: Đông (lệch ít về Đông Bắc)
  • View: Nội khu, sông*, công viên*

P6-02.07; P6-03.07; P6-04.07; P6-05.06; P6-06.07; P6-07.07; P6-08.07; P6-09.06; P6-10.07; P6-11.07; P6-12.06; P6-13.07; P6-14.06; P6-15.06; P6-16.06; P6-17.07; P6-18.06; P6-19.07; P6-20.06; P6-21.06; P6-22.06; P6-23.07; P6-24.06; P6-25.06; P6-26.06; P6-27.06; P6-28.06; P6-29.06; P6-30.07; P6-31.07; P6-32.07; P6-33.07; P6-34.07; P6-35.06; P6-36.07; P6-37.07; P6-38.07; P6-39.07; P6-40.07; P6-41.07; P6-42.07; P6-43.06; P6-44.07; P6-45.07; P6-46.07; P6-47.07; P6-48.07;

Thông tin Layout P6A-04

3PN, 2WC, 1 ban công

Diện tích tim tường: 123,7 m2

Diện tích thông thuỷ: 116,2 m2

Hướng cửa: Tây (lệch ít về Tây Nam)

Hướng ban công: Đông (lệch ít về Đông Bắc)

View: Nội khu, sông*, công viên*

Căn hộ số A5 (Layout P6A-05)

  • 2PN, 2WC, 1 ban công
  • Diện tích tim tường: 85,7 m2
  • Diện tích thông thuỷ: 79,9 m2
  • Hướng cửa: Tây (lệch ít về Tây Nam)
  • Hướng ban công: Đông (lệch ít về Đông Bắc)
  • View: Nội khu, sông*, công viên*

P6-02.06; P6-03.06; P6-04.06; P6-05.05; P6-06.06; P6-07.06; P6-08.06; P6-09.05; P6-10.06; P6-11.06; P6-12.05; P6-13.06; P6-14.05; P6-15.05; P6-16.05; P6-17.06; P6-18.05; P6-19.06; P6-20.05; P6-21.05; P6-22.05; P6-23.06; P6-24.05; P6-25.05; P6-26.05; P6-27.05; P6-28.05; P6-29.05; P6-30.06; P6-31.06; P6-32.06; P6-33.06; P6-34.06; P6-35.05; P6-36.06; P6-37.06; P6-38.06; P6-39.06; P6-40.06; P6-41.06; P6-42.06; P6-43.05; P6-44.06; P6-45.06; P6-46.06; P6-47.06; P6-48.06;

Thông tin Layout P6A-05

2PN, 2WC, 1 ban công

Diện tích tim tường: 85,7 m2

Diện tích thông thuỷ: 79,9 m2

Hướng cửa: Tây (lệch ít về Tây Nam)

Hướng ban công: Đông (lệch ít về Đông Bắc)

View: Nội khu, sông*, công viên*

Căn hộ số A6 (Layout P6A-06)

  • 2PN, 2WC, 1 ban công
  • Diện tích tim tường: 77,3 m2
  • Diện tích thông thuỷ: 72,8 m2
  • Hướng cửa: Tây (lệch ít về Tây Nam)
  • Hướng ban công: Đông (lệch ít về Đông Bắc)
  • View: Nội khu, sông*, công viên*

P6-02.05; P6-03.05; P6-04.05; P6-05.04; P6-06.05; P6-07.05; P6-08.05; P6-09.04; P6-10.05; P6-11.05; P6-12.04; P6-13.05; P6-14.04; P6-15.04; P6-16.04; P6-17.05; P6-18.04; P6-19.05; P6-20.04; P6-21.04; P6-22.04; P6-23.05; P6-24.04; P6-25.04; P6-26.04; P6-27.04; P6-28.04; P6-29.04; P6-30.05; P6-31.05; P6-32.05; P6-33.05; P6-34.05; P6-35.04; P6-36.05; P6-37.05; P6-38.05; P6-39.05; P6-40.05; P6-41.05; P6-42.05; P6-43.04; P6-44.05; P6-45.05; P6-46.05; P6-47.05; P6-48.05;

Thông tin Layout P6A-06

2PN, 2WC, 1 ban công

Diện tích tim tường: 77,3 m2

Diện tích thông thuỷ: 72,8 m2

Hướng cửa: Tây (lệch ít về Tây Nam)

Hướng ban công: Đông (lệch ít về Đông Bắc)

View: Nội khu, sông*, công viên*

Căn hộ số A7 (Layout P6A-07)

  • 4PN, 3WC, 2 ban công
  • Diện tích tim tường: 154,5 m2
  • Diện tích thông thuỷ: 147,3 m2
  • Hướng cửa: Tây (lệch ít về Tây Nam)
  • Hướng ban công phòng khách: Bắc (lệch ít về Tây Bắc)
  • View: Nội khu, sông*, công viên*

P6-02.04; P6-03.04; P6-04.04; P6-05.03; P6-06.04; P6-07.04; P6-08.04; P6-09.03; P6-10.04; P6-11.04; P6-12.03; P6-13.04; P6-14.03; P6-15.03; P6-16.03; P6-17.04; P6-18.03; P6-19.04; P6-20.03; P6-21.03; P6-22.03; P6-23.04; P6-24.03; P6-25.03; P6-26.03; P6-27.03; P6-28.03; P6-29.03; P6-30.04; P6-31.04; P6-32.04; P6-33.04; P6-34.04; P6-35.03; P6-36.04; P6-37.04; P6-38.04; P6-39.04; P6-40.04; P6-41.04; P6-42.04; P6-43.03; P6-44.04; P6-45.04; P6-46.04; P6-47.04; P6-48.04;

Thông tin Layout P6A-07

4PN, 3WC, 2 ban công

Diện tích tim tường: 154,5 m2

Diện tích thông thuỷ: 147,3 m2

Hướng cửa: Tây (lệch ít về Tây Nam)

Hướng ban công phòng khách: Bắc (lệch ít về Tây Bắc)

View: Nội khu, sông*, công viên*

Căn hộ số A8 (Layout P6A-08)

  • 3PN, 3WC, 1 ban công 
  • Diện tích tim tường: 114,4 m2
  • Diện tích thông thuỷ: 107,1 m2
  • Hướng cửa: Đông (lệch ít về Đông Bắc) 
  • Hướng ban công: Bắc (lệch ít về Tây Bắc)
  • View: Nội khu, sông*, công viên*

P6-05.02; P6-09.02; P6-12.02; P6-14.02; P6-15.02; P6-16.02; P6-18.02; P6-20.02; P6-21.02; P6-22.02; P6-24.02; P6-25.02; P6-26.02; P6-27.02; P6-28.02; P6-29.02; P6-35.02; P6-43.02;

Thông tin Layout P6A-08

3PN, 3WC, 1 ban công 

Diện tích tim tường: 114,4 m2

Diện tích thông thuỷ: 107,1 m2

Hướng cửa: Đông (lệch ít về Đông Bắc) 

Hướng ban công: Bắc (lệch ít về Tây Bắc)

View: Nội khu, sông*, công viên*

Layout P6A-08A và Layout P6A-08B

  • P6A-08A: Studio
  • P6A-08B: 2PN 2WC

P6-02.02; P6-03.02; P6-04.02; P6-06.02; P6-07.02; P6-08.02; P6-10.02; P6-11.02; P6-13.02; P6-17.02; P6-19.02; P6-23.02; P6-30.02; P6-31.02; P6-32.02; P6-33.02; P6-34.02; P6-36.02; P6-37.02; P6-38.02; P6-39.02; P6-40.02; P6-41.02; P6-42.02; P6-44.02; P6-45.02; P6-46.02; P6-47.02; P6-48.02;

P6-02.03; P6-03.03; P6-04.03; P6-06.03; P6-07.03; P6-08.03; P6-10.03; P6-11.03; P6-13.03; P6-17.03; P6-19.03; P6-23.03; P6-30.03; P6-31.03; P6-32.03; P6-33.03; P6-34.03; P6-36.03; P6-37.03; P6-38.03; P6-39.03; P6-40.03; P6-41.03; P6-42.03; P6-44.03; P6-45.03; P6-46.03; P6-47.03; P6-48.03;

Thông tin Layout P6A-08A và P6A-08B

P6A-08A: Studio

P6A-08B: 2PN 2WC

Căn hộ số A9 (Layout P6A-09)

  • 2PN, 2WC, 1 ban công
  • Diện tích tim tường: 82,4 m2
  • Diện tích thông thuỷ: 77,1 m2
  • Hướng cửa: Đông (lệch ít về Đông Bắc) 
  • Hướng ban công: Tây (lệch ít về Tây Nam)
  • View: Thành phố*

P6-02.01; P6-03.01; P6-04.01; P6-05.01; P6-06.01; P6-07.01; P6-08.01; P6-09.01; P6-10.01; P6-11.01; P6-12.01; P6-13.01; P6-14.01; P6-15.01; P6-16.01; P6-17.01; P6-18.01; P6-19.01; P6-20.01; P6-21.01; P6-22.01; P6-23.01; P6-24.01; P6-25.01; P6-26.01; P6-27.01; P6-28.01; P6-29.01; P6-30.01; P6-31.01; P6-32.01; P6-33.01; P6-34.01; P6-35.01; P6-36.01; P6-37.01; P6-38.01; P6-39.01; P6-40.01; P6-41.01; P6-42.01; P6-43.01; P6-44.01; P6-45.01; P6-46.01; P6-47.01; P6-48.01;

Thông tin Layout P6A-09

2PN, 2WC, 1 ban công

Diện tích tim tường: 82,4 m2

Diện tích thông thuỷ: 77,1 m2

Hướng cửa: Đông (lệch ít về Đông Bắc) 

Hướng ban công: Tây (lệch ít về Tây Nam)

View: Thành phố*

Căn hộ số B1 (Layout P6B-01)

  • 2PN, 2WC, 1 ban công
  • Diện tích tim tường: 80,7 m2
  • Diện tích thông thuỷ: 75,5 m2
  • Hướng cửa: Đông (lệch ít về Đông Bắc) 
  • Hướng ban công: Tây (lệch ít về Tây Nam)
  • View: Thành phố*

P6-02.15; P6-03.15; P6-04.14; P6-05.14; P6-06.15; P6-07.15; P6-08.14; P6-09.14; P6-10.15; P6-11.14; P6-12.13; P6-13.15; P6-14.13; P6-15.14; P6-16.14; P6-17.14; P6-18.13; P6-19.15; P6-20.14; P6-21.13; P6-22.14; P6-24.14; P6-25.14; P6-26.13; P6-27.13; P6-28.13; P6-29.13; P6-30.15; P6-31.15; P6-32.15; P6-33.15; P6-34.15; P6-35.14; P6-36.15; P6-37.15; P6-38.15; P6-39.15; P6-40.15; P6-41.15; P6-42.15; P6-43.14; P6-44.15; P6-45.15; P6-46.15; P6-47.15; P6-48.15;

Thông tin Layout P6B-01

2PN, 2WC, 1 ban công

Diện tích tim tường: 80,7 m2

Diện tích thông thuỷ: 75,5 m2

Hướng cửa: Đông (lệch ít về Đông Bắc) 

Hướng ban công: Tây (lệch ít về Tây Nam)

View: Thành phố*

Căn hộ số B2 (Layout P6B-02)

  • 1PN, 1WC, 1 ban công
  • Diện tích tim tường: 52,7 m2
  • Diện tích thông thuỷ: 49,3 m2
  • Hướng cửa: Đông (lệch ít về Đông Bắc) 
  • Hướng ban công: Tây (lệch ít về Tây Nam)
  • View: Thành phố*

P6-02.16; P6-03.16; P6-04.15; P6-05.15; P6-06.16; P6-07.16; P6-08.15; P6-09.15; P6-10.16; P6-11.15; P6-12.14; P6-13.16; P6-14.14; P6-15.15; P6-16.15; P6-17.15; P6-18.14; P6-19.16; P6-20.15; P6-21.14; P6-22.15; P6-24.15; P6-25.15; P6-26.14; P6-27.14; P6-28.14; P6-29.14; P6-30.16; P6-31.16; P6-32.16; P6-33.16; P6-34.16; P6-35.15; P6-36.16; P6-37.16; P6-38.16; P6-39.16; P6-40.16; P6-41.16; P6-42.16; P6-43.15; P6-44.16; P6-45.16; P6-46.16; P6-47.16; P6-48.16;

Thông tin Layout P6B-02

1PN, 1WC, 1 ban công

Diện tích tim tường: 52,7 m2

Diện tích thông thuỷ: 49,3 m2

Hướng cửa: Đông (lệch ít về Đông Bắc) 

Hướng ban công: Tây (lệch ít về Tây Nam)

View: Thành phố*

Căn hộ số B3 (Layout P6B-03)

  • 2PN, 2WC, 1 ban công
  • Diện tích tim tường: 76 m2
  • Diện tích thông thuỷ: 69,7 m2
  • Hướng cửa: Đông (lệch ít về Đông Bắc)
  • Hướng ban công: Tây (lệch ít về Tây Nam)
  • View: Thành phố*

P6-02.17; P6-03.17; P6-04.16; P6-05.16; P6-06.17; P6-07.17; P6-08.16; P6-09.16; P6-10.17; P6-11.16; P6-12.15; P6-13.17; P6-14.15; P6-15.16; P6-16.16; P6-17.16; P6-18.15; P6-19.17; P6-20.16; P6-21.15; P6-22.16; P6-23.17; P6-24.16; P6-25.16; P6-26.15; P6-27.15; P6-28.15; P6-29.15; P6-30.17; P6-31.17; P6-32.17; P6-33.17; P6-34.17; P6-35.16; P6-36.17; P6-37.17; P6-38.17; P6-39.17; P6-40.17; P6-41.17; P6-42.17; P6-43.16; P6-44.17; P6-45.17; P6-46.17; P6-47.17; P6-48.17;

Thông tin Layout P6B-03

2PN, 2WC, 1 ban công

Diện tích tim tường: 76 m2

Diện tích thông thuỷ: 69,7 m2

Hướng cửa: Đông (lệch ít về Đông Bắc)

Hướng ban công: Tây (lệch ít về Tây Nam)

View: Thành phố*

Căn hộ số B4 (Layout P6B-04)

  • 3PN, 2WC, 1 ban công
  • Diện tích tim tường: 123,7 m2
  • Diện tích thông thuỷ: 116,3 m2
  • Hướng cửa: Tây (lệch ít về Tây Nam)  
  • Hướng ban công: Đông (lệch ít về Đông Bắc)
  • View:  Nội khu, sông*, công viên*

P6-02.08; P6-03.08; P6-04.08; P6-05.07; P6-06.08; P6-07.08; P6-08.08; P6-09.07; P6-10.08; P6-11.08; P6-12.07; P6-13.08; P6-14.07; P6-15.07; P6-16.07; P6-17.08; P6-18.07; P6-19.08; P6-20.07; P6-21.07; P6-22.07; P6-23.08; P6-24.07; P6-25.07; P6-26.07; P6-27.07; P6-28.07; P6-29.07; P6-30.08; P6-31.08; P6-32.08; P6-33.08; P6-34.08; P6-35.07; P6-36.08; P6-37.08; P6-38.08; P6-39.08; P6-40.08; P6-41.08; P6-42.08; P6-43.07; P6-44.08; P6-45.08; P6-46.08; P6-47.08; P6-48.08;

Thông tin Layout P6B-04

3PN, 2WC, 1 ban công

Diện tích tim tường: 123,7 m2

Diện tích thông thuỷ: 116,3 m2

Hướng cửa: Tây (lệch ít về Tây Nam)  

Hướng ban công: Đông (lệch ít về Đông Bắc)

View:  Nội khu, sông*, công viên*

Căn hộ số B5 (Layout P6B-05)

  • 2PN, 2WC, 1 ban công
  • Diện tích tim tường: 78,2 m2
  • Diện tích thông thuỷ: 73,1 m2
  • Hướng cửa: Tây (lệch ít về Tây Nam)
  • Hướng ban công: Đông (lệch ít về Đông Bắc)
  • View: Nội khu, sông*, công viên*

P6-02.09; P6-03.09; P6-04.09; P6-05.08; P6-06.09; P6-07.09; P6-08.09; P6-09.08; P6-10.09; P6-11.09; P6-12.08; P6-13.09; P6-14.08; P6-15.08; P6-16.08; P6-17.09; P6-18.08; P6-19.09; P6-20.08; P6-21.08; P6-22.08; P6-23.09; P6-24.08; P6-25.08; P6-26.08; P6-27.08; P6-28.08; P6-29.08; P6-30.09; P6-31.09; P6-32.09; P6-33.09; P6-34.09; P6-35.08; P6-36.09; P6-37.09; P6-38.09; P6-39.09; P6-40.09; P6-41.09; P6-42.09; P6-43.08; P6-44.09; P6-45.09; P6-46.09; P6-47.09; P6-48.09;

Thông tin Layout P6B-05

2PN, 2WC, 1 ban công

Diện tích tim tường: 78,2 m2

Diện tích thông thuỷ: 73,1 m2

Hướng cửa: Tây (lệch ít về Tây Nam)

Hướng ban công: Đông (lệch ít về Đông Bắc)

View: Nội khu, sông*, công viên*

Căn hộ số B6 (Layout P6B-06)

  • 2PN, 2WC, 1 ban công
  • Diện tích tim tường: 84,4 m2
  • Diện tích thông thuỷ: 79,2 m2
  • Hướng cửa: Tây (lệch ít về Tây Nam)
  • Hướng ban công: Đông (lệch ít về Đông Bắc)
  • View: Nội khu, sông*, công viên*

P6-02.10; P6-03.10; P6-04.10; P6-05.09; P6-06.10; P6-07.10; P6-08.10; P6-09.09; P6-10.10; P6-11.10; P6-12.09; P6-13.10; P6-14.09; P6-15.09; P6-16.09; P6-17.10; P6-18.09; P6-19.10; P6-20.09; P6-21.09; P6-22.09; P6-23.10; P6-24.09; P6-25.09; P6-26.09; P6-27.09; P6-28.09; P6-29.09; P6-30.10; P6-31.10; P6-32.10; P6-33.10; P6-34.10; P6-35.09; P6-36.10; P6-37.10; P6-38.10; P6-39.10; P6-40.10; P6-41.10; P6-42.10; P6-43.09; P6-44.10; P6-45.10; P6-46.10; P6-47.10; P6-48.10;

Thông tin Layout P6B-06

2PN, 2WC, 1 ban công

Diện tích tim tường: 84,4 m2

Diện tích thông thuỷ: 79,2 m2

Hướng cửa: Tây (lệch ít về Tây Nam)

Hướng ban công: Đông (lệch ít về Đông Bắc)

View: Nội khu, sông*, công viên*

Căn hộ số B7 (Layout P6B-07)

  • 4PN, 3WC, 1 ban công
  • Diện tích tim tường: 139,3 m2
  • Diện tích thông thuỷ: 131,9 m2
  • Hướng cửa: Tây (lệch ít về Tây Nam)
  • Hướng ban công: Nam (lệch ít về Đông Nam)
  • View: Nội khu, sông*, công viên*

P6-02.11; P6-03.11; P6-04.11; P6-05.10; P6-06.11; P6-07.11; P6-08.11; P6-09.10; P6-10.11; P6-11.11; P6-12.10; P6-13.11; P6-14.10; P6-15.10; P6-16.10; P6-17.11; P6-18.10; P6-19.11; P6-20.10; P6-21.10; P6-22.10; P6-23.11; P6-24.10; P6-25.10; P6-26.10; P6-27.10; P6-28.10; P6-29.10; P6-30.11; P6-31.11; P6-32.11; P6-33.11; P6-34.11; P6-35.10; P6-36.11; P6-37.11; P6-38.11; P6-39.11; P6-40.11; P6-41.11; P6-42.11; P6-43.10; P6-44.11; P6-45.11; P6-46.11; P6-47.11; P6-48.11;

Thông tin Layout P6B-07

4PN, 3WC, 1 ban công

Diện tích tim tường: 139,3 m2

Diện tích thông thuỷ: 131,9 m2

Hướng cửa: Tây (lệch ít về Tây Nam)

Hướng ban công: Nam (lệch ít về Đông Nam)

View: Nội khu, sông*, công viên*

Căn hộ số B8 (Layout P6B-08)

  • 3PN, 3WC, 1 ban công
  • Diện tích tim tường: 114,4 m2
  • Diện tích thông thuỷ: 107,5 m2
  • Hướng cửa: Đông (lệch ít về Đông Bắc)
  • Hướng ban công: Nam (lệch ít về Đông Nam)
  • View: Thàh phố

P6-04.12; P6-08.12; P6-11.12; P6-12.11; P6-14.11; P6-17.12; P6-18.11; P6-21.11; P6-26.11; P6-27.11; P6-28.11; P6-29.11;

Thông tin Layout P6B-08

3PN, 3WC, 1 ban công

Diện tích tim tường: 114,4 m2

Diện tích thông thuỷ: 107,5 m2

Hướng cửa: Đông (lệch ít về Đông Bắc)

Hướng ban công: Nam (lệch ít về Đông Nam)

View: Thàh phố

Layout P6B-08A và Layout P6B-08B

  • Căn hộ P6B-08A: Studio
  • Căn hộ P6B-08B: 2PN 2WC

P6-02.12; P6-03.12; P6-05.11; P6-06.12; P6-07.12; P6-09.11; P6-10.12; P6-13.12; P6-15.11; P6-16.11; P6-19.12; P6-20.11; P6-22.11; P6-23.12; P6-24.11; P6-25.11; P6-30.12; P6-31.12; P6-32.12; P6-33.12; P6-34.12; P6-35.11; P6-36.12; P6-37.12; P6-38.12; P6-39.12; P6-40.12; P6-41.12; P6-42.12; P6-43.11; P6-44.12; P6-45.12; P6-46.12; P6-47.12; P6-48.12;

P6-02.13; P6-03.13; P6-05.12; P6-06.13; P6-07.13; P6-09.12; P6-10.13; P6-13.13; P6-15.12; P6-16.12; P6-19.13; P6-20.12; P6-22.12; P6-23.13; P6-24.12; P6-25.12; P6-30.13; P6-31.13; P6-32.13; P6-33.13; P6-34.13; P6-35.12; P6-36.13; P6-37.13; P6-38.13; P6-39.13; P6-40.13; P6-41.13; P6-42.13; P6-43.12; P6-44.13; P6-45.13; P6-46.13; P6-47.13; P6-48.13;

Thông tin Layout P6B-08A và P6B-08B

Căn hộ P6B-08A: Studio

Căn hộ P6B-08B: 2PN 2WC

Căn hộ số B9 (Layout P6B-09)

2PN, 2WC, 1 ban công

Diện tích tim tường: 74,4 m2

Diện tích thông thuỷ: 69,2 m2

Hướng cửa: Đông (lệch ít về Đông Bắc)

Hướng ban công: Tây (lệch ít về Tây Nam)

View: Thành phố

P6-02.14; P6-03.14; P6-04.13; P6-05.13; P6-06.14; P6-07.14; P6-08.13; P6-09.13; P6-10.14; P6-11.13; P6-12.12; P6-13.14; P6-14.12; P6-15.13; P6-16.13; P6-17.13; P6-18.12; P6-19.14; P6-20.13; P6-21.12; P6-22.13; P6-23.14; P6-24.13; P6-25.13; P6-26.12; P6-27.12; P6-28.12; P6-29.12; P6-30.14; P6-31.14; P6-32.14; P6-33.14; P6-34.14; P6-35.13; P6-36.14; P6-37.14; P6-38.14; P6-39.14; P6-40.14; P6-41.14; P6-42.14; P6-43.13; P6-44.14; P6-45.14; P6-46.14; P6-47.14; P6-48.14;

Thông tin Layout P6B-09

2PN, 2WC, 1 ban công

Diện tích tim tường: 74,4 m2

Diện tích thông thuỷ: 69,2 m2

Hướng cửa: Đông (lệch ít về Đông Bắc)

Hướng ban công: Tây (lệch ít về Tây Nam)

View: Thành phố

Layout Park 6 tầng 23

Layout Park 6 tầng 23

Bố trí thêm không gian kĩ thuật và căn hộ B9 có thay đổi diện tích

Căn hộ số B9 tầng 23 (Layout P6B-23.09)

  • 1PN, 1WC, 1 ban công
  • Diện tích tim tường: 55,7 m2
  • Diện tích thông thuỷ: 52,6 m2
  • Hướng cửa: Đông (lệch ít về Đông Bắc)
  • Hướng ban công: Tây (lệch ít về Tây Nam)
  • View: Thành phố

Thông tin Layout P6B-23.09

1PN, 1WC, 1 ban công

Diện tích tim tường: 55,7 m2

Diện tích thông thuỷ: 52,6 m2

Hướng cửa: Đông (lệch ít về Đông Bắc)

Hướng ban công: Tây (lệch ít về Tây Nam)

View: Thành phố

Chú thích khi xem Layout Park 6

Chú thích: dấu * nhằm đánh dấu hướng view không nhìn trực diện mà phải nhìn theo một hướng xéo nhất định hoặc bị chắn một phần. (Đánh giá này dựa trên cảm quan cá nhân, quý vị nên xem trực tiếp view từ căn hộ để cảm nhận).

Căn hộ đang rao bán tại tòa Park 6

Compare listings

Compare

Căn hộ Vinhomes giá tốt. 👉Xem Ngay

Mua

Thuê Ngắn Hạn

bestvinhomes.

bestvinhomes.

bestvinhomes.

bestvinhomes.